--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
lật tẩy
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
lật tẩy
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lật tẩy
+ verb
to unmask
Lượt xem: 569
Từ vừa tra
+
lật tẩy
:
to unmask
+
danzig
:
thành phố cảng ở miền Bắc Poland, gần cửa sông Vistula, trên vịnh biển Ban-tích
+
mimosa
:
(thực vật học) cây xấu hổ, cây trinh n